Có 3 kết quả:

敖游 ngao du敖遊 ngao du遨遊 ngao du

1/3

ngao du

giản thể

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

ngao du

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạo chơi nơi này nơi khác. » Ngao du sơn thuỷ, đuề huề gió trăng « ( Nhị độ mai ).